Quá trình “già” hóa dân số tại Việt Nam đang diễn ra với tốc độ nhanh, đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc tái cấu trúc môi trường sống, nhằm đảm bảo sự an toàn, tiện nghi và độc lập cho người cao tuổi. Bài báo này tập trung phân tích vai trò chiến lược của thiết kế nội thất, trong việc nâng cao chất lượng sống cho nhóm người lớn tuổi, thông qua lăng kính tiếp cận đa ngành và các nguyên lý thiết kế phổ quát (Universal Design). Bằng phương pháp liên ngành, kết hợp khảo sát và lấy ý kiến chuyên gia; Đồng thời nghiên cứu cũng tiến hành đánh giá một số trường hợp nhà ở điển hình tại TP.HCM, để xác định mức độ phù hợp, đối với nhu cầu đặc thù của người già. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất một số nguyên tắc thiết kế nội thất, thích nghi với việc già hóa dân số, có tính ứng dụng trong cải tạo và thiết kế mới, đồng thời kiến nghị tích hợp vào bộ quy chuẩn kỹ thuật và đào tạo chuyên ngành, nhằm phát triển mô hình nhà ở bền vững, thích ứng với cấu trúc dân số đang ngày một già hóa trong giai đoạn hiện nay.
Từ khóa: Thiết kế nội thất người cao tuổi; nhà ở hiện đại; thiết kế tiếp cận; già hóa dân số; thiết kế toàn diện; môi trường sống thích ứng.
Mở đầu
Quá trình “già” hóa dân số đang trở thành một thách thức toàn cầu không thể đảo ngược, đặt ra những yêu cầu mới trong thiết kế môi trường sống. Theo Liên Hợp Quốc (2023), số người từ 65 tuổi trở lên trên toàn thế giới dự kiến sẽ tăng từ 761 triệu (năm 2021) lên 1,6 tỷ vào năm 2050. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng đó, khi bước vào giai đoạn “già hóa dân số” từ năm 2011 và được dự báo sẽ trở thành quốc gia “dân số già” vào năm 2036, với tỷ lệ người cao tuổi chiếm trên 20% (Tổng cục Thống kê, 2020) [02]. Trong bối cảnh đó, việc cải thiện không gian sống nói chung và không gian nội thất nhà ở nói riêng cho người cao tuổi trở thành một vấn đề cấp bách, có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tâm lý và chất lượng sống của nhóm dân số dễ bị tổn thương này.
Không gian nội thất không chỉ là nơi trú ngụ vật lý, mà còn là môi trường hỗ trợ vận động, giao tiếp xã hội, cảm xúc và nhận thức của người sử dụng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, thiết kế nội thất phù hợp có thể làm giảm nguy cơ té ngã, hỗ trợ trí nhớ, giảm lo âu và tăng mức độ độc lập cho người cao tuổi (Lee & Park, 2019; Marquardt et al., 2011) [10]. Tuy nhiên, phần lớn nhà ở hiện đại tại Việt Nam vẫn được thiết kế dựa trên tiêu chuẩn của người trưởng thành khỏe mạnh, chưa tính đến đặc điểm suy giảm chức năng theo tuổi tác. Các lỗi phổ biến như bề mặt trơn, thiếu tay vịn, ánh sáng không đủ, hoặc bố trí nội thất rối rắm vẫn hiện diện trong nhiều công trình nhà ở (Nguyễn & Trần, 2021) [01], phản ánh khoảng trống lớn trong nhận thức và thực hành thiết kế tiếp cận.
Mặc dù các nguyên lý như thiết kế phổ quát, thiết kế tiếp cận hay thiết kế nhân văn đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia phát triển, việc chuyển hóa chúng vào bối cảnh Việt Nam, đặc biệt ở cấp độ không gian nội thất, còn gặp nhiều rào cản về mặt nhận thức, kinh tế và kỹ thuật. Thiếu các hướng dẫn cụ thể và quy chuẩn nội thất dành riêng cho người cao tuổi, khiến cho nhiều công trình dù mới xây vẫn không đáp ứng được nhu cầu đặc thù của nhóm cư dân này. Trên cơ sở đó, bài báo đặt mục tiêu phân tích mức độ ứng dụng các nguyên lý thiết kế không gian nội thất, hướng đến người cao tuổi trong kiến trúc nhà ở hiện đại, từ đó đề xuất các khuyến nghị thiết kế phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào không gian nội thất trong nhà ở đơn lập và căn hộ chung cư tại TP.HCM. Câu hỏi nghiên cứu đặt ra là: (1) Các nguyên lý thiết kế thân thiện với người cao tuổi đã được ứng dụng như thế nào trong không gian nội thất hiện nay? (2) Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng đó trong thực tế? và (3) Có thể đề xuất được bộ tiêu chí thiết kế nội thất khả thi cho người cao tuổi trong bối cảnh Việt Nam không? Riêng đối với phương pháp nghiên cứu được triển khai theo hướng tiếp cận liên ngành, kết hợp khảo sát thực nghiệm, tham vấn ý kiến phản biện của các chuyên gia và phân tích tài liệu lý thuyết, nhằm tạo cơ sở khoa học cho việc hình thành bộ nguyên tắc thiết kế nội thất, hướng đến người cao tuổi, có thể áp dụng trong thực hành kiến trúc tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
Các nguyên lý thiết kế
Trong bối cảnh già hóa dân số, việc tổ chức không gian nội thất không thể tiếp tục tuân theo các mô hình thiết kế mặc định vốn được xây dựng dựa trên người trưởng thành khỏe mạnh. Ba nguyên lý thiết kế có liên quan trực tiếp đến việc tạo lập không gian sống thân thiện với người cao tuổi, đó là: (1) Thiết kế phổ quát (Universal Design – UD); (2) Thiết kế tiếp cận (Accessible Design – AD), và (3) Thiết kế nhân văn (Human-Centered Design – HCD).
Thiết kế phổ quát (UD), theo định nghĩa của Center for Universal Design (1997) [04], là việc tạo ra môi trường và sản phẩm có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, không cần điều chỉnh hay thích nghi đặc biệt. Ứng dụng nguyên lý này trong nội thất đòi hỏi các yếu tố như lối đi không rào cản, chiều cao tay nắm phù hợp, bảng điều khiển dễ đọc và vật liệu an toàn. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu phê phán UD vì đôi khi nó ưu tiên tính bao quát mà bỏ qua đặc thù cá nhân, nhất là trong các trường hợp người cao tuổi có suy giảm nhận thức, hoặc chức năng phức tạp (Imrie, 2012) [08].
Trong khi đó, thiết kế tiếp cận (AD) tập trung vào khả năng sử dụng không gian bởi những người có hạn chế về thể chất hoặc nhận thức. Thiết kế này thường gắn liền với các tiêu chuẩn pháp lý như ADA (Americans with Disabilities Act) và ISO 21542. Ưu điểm của AD là có khả năng ứng dụng thực tiễn rõ ràng, tuy nhiên nhược điểm là đôi khi quá “kỹ thuật”, thiếu sự linh hoạt trong các bối cảnh văn hóa xã hội khác nhau (Steinfeld & Maisel, 2012) [16].
Ngược lại, thiết kế nhân văn (HCD) nhấn mạnh sự tương tác giữa con người và không gian, chú trọng vào cảm xúc, trải nghiệm và sự thích nghi cá nhân. Theo Sanders & Stappers (2008) [15], HCD là một quá trình đồng thiết kế, trong đó người sử dụng (ở đây là người cao tuổi) được đặt ở trung tâm của mọi quyết định thiết kế. Phản biện chính đối với HCD là tính chủ quan trong đánh giá nhu cầu và khó khăn trong việc chuẩn hóa tiêu chuẩn thiết kế.
Đặc điểm không gian nội thất cần lưu ý với người cao tuổi
Thiết kế nội thất dành cho người cao tuổi phải bắt nguồn từ sự hiểu biết sâu sắc về những thay đổi sinh lý và tâm lý do quá trình lão hóa gây ra. Về mặt sinh lý, người cao tuổi thường gặp các vấn đề về thị lực (giảm độ tương phản, mờ, dễ bị chói), thính lực, khả năng vận động (hạn chế tầm với, khó giữ thăng bằng) và phản xạ chậm (World Health Organization, 2015) [20]. Những yếu tố này đòi hỏi không gian nội thất phải được tổ chức rõ ràng, tránh vật cản, tăng độ tương phản màu sắc, sử dụng bề mặt chống trượt và chiếu sáng đồng đều. Từ góc độ tâm lý học môi trường, người cao tuổi có nhu cầu cao về cảm giác an toàn, kiểm soát và sự riêng tư. Các nghiên cứu cho thấy rằng: Không gian nội thất có tổ chức hợp lý và dễ định hướng (wayfinding) giúp giảm lo âu, cải thiện trí nhớ và tăng cường cảm giác độc lập (Marquardt et al., 2011) [11]. Một số không gian quan trọng như phòng ngủ, nhà vệ sinh, phòng sinh hoạt cần được bố trí gần nhau, giảm thiểu di chuyển và hỗ trợ trực quan tối đa.
Trên thế giới, nhiều mô hình thiết kế nội thất cho người cao tuổi đã được triển khai thành công. Mô hình “Aging-in-place” tại Nhật Bản nhấn mạnh đến sự thích nghi của nội thất với chức năng suy giảm dần theo thời gian, trong khi các quốc gia Bắc Âu, thường sử dụng thiết kế tích hợp thiên nhiên và vật liệu thân thiện với môi trường, để cải thiện cảm xúc và sức khỏe tâm thần. Tuy nhiên, phần lớn những mô hình này được phát triển trong bối cảnh văn hóa và điều kiện kinh tế xã hội khác biệt, đòi hỏi sự điều chỉnh linh hoạt nếu muốn áp dụng tại Việt Nam. Tổng quan lý thuyết cho thấy, thiết kế nội thất dành cho người cao tuổi không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là vấn đề liên ngành, cần sự kết hợp giữa kiến trúc, y học lão khoa, tâm lý học môi trường và văn hóa học. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc xây dựng một hệ tiêu chí thiết kế nội thất vừa đảm bảo tính tiếp cận, vừa thích nghi với hoàn cảnh sống thực tế của người cao tuổi tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu định lượng được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp tại 20 công trình nhà ở hiện đại có người cao tuổi cư trú tại TP.HCM. Tiêu chí chọn mẫu bao gồm: (1) Nhà ở được xây dựng sau năm 2015; (2) Có ít nhất một cư dân từ 65 tuổi trở lên; (3) Không thuộc nhóm nhà dưỡng lão hay trung tâm chăm sóc chuyên biệt. Mỗi công trình được đánh giá thông qua một bảng tiêu chí thiết kế nội thất thân thiện với người cao tuổi, được xây dựng dựa trên các nguyên lý của Universal Design, tiêu chuẩn ISO 21542, và các khuyến nghị từ WHO (2015). Các tiêu chí bao gồm: Chiếu sáng, màu sắc, độ tương phản, vật liệu sàn, tay vịn, lan can, bố trí phòng vệ sinh, chiều cao thiết bị, không gian lưu thông và tính dễ định hướng.
Dữ liệu định tính được thu thập từ những cuộc trao đổi, tham vấn ý kiến phản biện bán cấu trúc với các chuyên gia thuộc ba nhóm: KTS, thiết kế nội thất, bác sĩ chuyên ngành lão khoa và chuyên gia công tác xã hội hoặc quản lý không gian người cao tuổi. Các ý kiến tham vấn, phản biện nhằm làm rõ nhận thức, trải nghiệm và những khó khăn trong việc tích hợp nguyên lý thiết kế thân thiện với người cao tuổi trong thực tiễn. Tham vấn ý kiến phản biện quanh ba chủ đề chính: (1) Mức độ nhận thức về thiết kế hướng đến người cao tuổi, (2) Khả năng áp dụng trong điều kiện thực tế Việt Nam, (3) Đề xuất cải tiến trong quy hoạch và thiết kế nội thất nhà ở.
Dữ liệu định lượng được tổng hợp và mã hóa theo từng tiêu chí đánh giá. Dữ liệu được xử lý bằng phương pháp phân tích nội dung theo chủ đề (thematic coding), sử dụng quy trình mã hóa và chọn lọc, từ các quan điểm nổi bật và sự khác biệt trong nhận thức chuyên môn (Saldaña, 2021) [14]. Kết quả từ hai nguồn dữ liệu được đối chiếu chéo (triangulation) để đảm bảo tính khách quan và đa chiều. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng đối diện với một số giới hạn như quy mô mẫu còn hạn chế và tính đại diện chưa bao quát toàn bộ vùng miền, vốn sẽ được thảo luận chi tiết ở phần kết luận.
Kết quả nghiên cứu
Thực trạng thiết kế nội thất đối với nhà ở cho người cao tuổi
Kết quả khảo sát 20 công trình nhà ở tại TP.HCM, nơi có mật độ dân cư và tỷ lệ người cao tuổi gia tăng nhanh chóng cho thấy: Việc ứng dụng các nguyên lý thiết kế nội thất thân thiện với người già còn ở mức hạn chế. Chỉ khoảng 25% công trình có lắp đặt tay vịn hỗ trợ tại khu vực nguy cơ cao như hành lang, nhà vệ sinh hoặc giường ngủ. Tỷ lệ không gian đạt mức chiếu sáng tối thiểu theo khuyến cáo WHO (300 lux ở phòng sinh hoạt, 150 lux ở khu vực vệ sinh) chỉ đạt 35% (WHO, 2015). Bố trí không gian nội thất trong 60% công trình bị đánh giá là rối rắm, thiếu phân tách chức năng và cản trở di chuyển, điển hình như lối đi chính dưới 90 cm hoặc có thảm, vật dụng dễ vấp ngã (Nguyễn & Trần, 2021) [01]. Nhiều căn hộ được thiết kế hiện đại nhưng vẫn lặp lại các lỗi cơ bản:
Không phân vùng ánh sáng, không có vật liệu chống trượt, thiếu thiết bị hỗ trợ.
Các chuyên gia trong nhóm thiết kế nội thất đều thừa nhận vai trò quan trọng của thiết kế thân thiện với người cao tuổi, song đồng thời chỉ ra rằng khái niệm này còn mơ hồ và thiếu hệ quy chiếu cụ thể. KTS Lê Đình Hòa (Giám đốc Công ty Thiết kế Laita, TP.HCM) cho biết: Dù khái niệm thiết kế tiếp cận không còn mới, nhưng trong thực tế, các tiêu chuẩn này lại ít được áp dụng trong không gian sống dân dụng, đặc biệt là căn hộ chung cư. Tương tự, nhà thiết kế TS.KTS. Nguyễn Phú Hưng (Trưởng khoa Kiến trúc – ĐH Văn Lang) cho rằng: Thiết kế nội thất hiện đại thường thiên về phong cách và tiện nghi cho người trẻ, còn các yếu tố thân thiện với người già như tay vịn hay chiếu sáng hợp lý lại hiếm khi được cân nhắc vì lo ngại ảnh hưởng đến thẩm mỹ bên ngoài. Ở góc độ y tế, BS. Nguyễn Thị Minh Tâm (Bệnh viện Thống Nhất) khẳng định: Khoảng 30 – 40% ca nhập viện do người cao tuổi bị té ngã tại nhà, và phần lớn tai nạn xảy ra trong WC, cầu thang hoặc hành lang tối. Thiết kế nhà ở đang bỏ qua những rủi ro cực kỳ dễ phòng tránh nếu có tiếp cận đúng từ đầu.
Các chuyên gia cho rằng: Nguyên tắc thiết kế nội thất thân thiện với người già là cần thiết, nhưng khó triển khai đồng bộ tại Việt Nam do ba nguyên nhân chính: (1) Hạn chế về mặt bằng nhà ở; (2) Chi phí cải tạo cao; (3) Thiếu quy định pháp lý cụ thể. Ông Phạm Quang Huy, chuyên viên Trung tâm Dịch vụ công tác xã hội TP.HCM chia sẻ: Người già đa số sống cùng con cháu trong nhà phố, hoặc ở các căn hộ chật hẹp. Việc mở rộng lối đi hay lắp tay vịn đôi khi không khả thi nếu không cải tạo tổng thể. Tuy nhiên, theo TS. KTS Nguyễn Khánh Toàn (Đại học Quốc gia TP.HCM), Không chỉ là câu chuyện kỹ thuật thiết kế, rào cản lớn còn nằm ở nhận thức, phần lớn gia đình chỉ nghĩ đến việc cải tạo nhà cho người già sau khi đã có tai nạn. Nếu có chính sách hỗ trợ sớm như vay ưu đãi hay hướng dẫn cải tạo, việc chuẩn bị sẽ chủ động hơn nhiều.
Trong tất cả các nghiên cứu về lĩnh vực này đều nhấn mạnh rằng, thay vì đợi già hóa mới cải tạo, cần tích hợp nguyên lý thiết kế tiếp cận ngay từ giai đoạn quy hoạch, đặc biệt với nhà chung cư nơi có thể áp dụng hệ thống chiếu sáng ban đêm, tay vịn hành lang và bố trí WC hợp lý một cách đồng bộ. BS. Minh Tâm đề xuất xây dựng bộ chỉ số đánh giá an toàn không gian nội thất theo nhóm tuổi, tương tự các nước Nhật Bản hoặc Bắc Âu, nhằm tạo công cụ giám sát khách quan và gợi ý cải thiện điều kiện sống. Trong khi đó, KTS Lê Đình Hòa nhấn mạnh vai trò của giáo dục thiết kế: Các cơ sở đào tạo kiến trúc cần tích hợp nội dung thiết kế cho người cao tuổi vào chương trình học, đồng thời cho sinh viên trải nghiệm mô phỏng quá trình lão hóa để hiểu rõ hơn về những hạn chế về vận động và cảm giác ở tuổi già. Từ các ý kiến trên, nghiên cứu nhận thấy rằng: Nhu cầu rõ rệt trong việc điều chỉnh chính sách thiết kế, lồng ghép tiêu chuẩn tiếp cận vào nhà ở dân dụng và thiết lập hệ sinh thái hỗ trợ cải tạo không gian sống cho người cao tuổi, từ cấp độ hộ gia đình đến đô thị là hết sức cần thiết.
Các không gian cần ưu tiên điều chỉnh
Phòng ngủ là không gian cốt lõi cho sự nghỉ ngơi và phục hồi chức năng, nhưng chỉ 30% công trình có giường ngủ đặt ở độ cao phù hợp (45 – 55 cm). Các lối tiếp cận từ giường đến nhà vệ sinh hoặc cửa phòng bị cản trở bởi ghế nhỏ, thảm, tủ thấp. Hơn 80% phòng ngủ không có tay vịn hoặc thiết bị hỗ trợ lên/xuống giường, yếu tố quan trọng để hạn chế ngã đêm (Ahn et al., 2021) [03]. Trong khi đó, khu vực vệ sinh là khu vực dễ xảy ra tai nạn nhất, nhưng vẫn thiếu thiết kế chuyên biệt. 70% nhà vệ sinh không có tay vịn tại bồn cầu và buồng tắm. Sàn gạch nhẵn bóng xuất hiện ở 90% công trình. Độ cao bồn cầu thường dao động (38 – 42 cm), thấp hơn mức khuyến nghị (45 – 48 cm) (Story et al., 2001).
Chiếu sáng kém, đặc biệt vào ban đêm, là yếu tố tiềm ẩn rủi ro té ngã. Bếp và phòng sinh hoạt là khu vực ít được thiết kế linh hoạt. Chỉ 15% căn hộ có bàn bếp với chiều cao trung bình < 85 cm, phù hợp với người có thể trạng thấp. Vật liệu trơn bóng, đèn trần đơn lẻ và cách bố trí thiết bị rời rạc khiến người cao tuổi dễ bị bỏng hoặc ngã khi nấu nướng. Trong 60% phòng sinh hoạt, đèn trần là nguồn sáng duy nhất, điều không đáp ứng yêu cầu thị lực suy giảm ở người già (Day et al., 2000) [07].
tại TP.HCM (N=20 Công trình khảo sát)
Phân tích trường hợp điển hình
Nhằm minh chứng cụ thể cho khoảng cách giữa thiết kế nội thất hiện tại và nhu cầu thích nghi của người cao tuổi, ba trường hợp tại TP.HCM được lựa chọn phân tích chuyên sâu. Các trường hợp phản ánh rõ sự đa dạng về điều kiện nhà ở, tình trạng sức khỏe, và mức độ tiếp cận của không gian nội thất với quá trình già hóa. Dù khác biệt về hình thức sở hữu hay quy mô công trình, cả ba đều cho thấy những bất cập đáng kể trong tổ chức không gian đối với nhóm cư dân cao tuổi.
Trường hợp 1: Căn hộ D05-12 – Chung cư Mỹ Đức, của bà Nguyễn Thị Tâm (74 tuổi) và ông Lê Văn Thịnh (78 tuổi), Loại hình: Căn hộ chung cư, 75m², 2 phòng ngủ, 2 WC, bếp mở. Không gian sống được thiết kế sẵn, không có điều chỉnh đặc thù cho người cao tuổi. Giường ngủ chính cao 68 cm, không có tay vịn hỗ trợ; lối đi bị cản trở bởi ghế đôn thấp. Nhà vệ sinh lát gạch men bóng, bồn cầu thấp hơn chuẩn tiếp cận 39 cm so với khuyến nghị (45-48 cm) (Story et al., 2001). Khu bếp bố trí thiết bị ở tầm cao, vượt quá tầm với an toàn của người cao tuổi. Phòng khách thiếu thiết bị chiếu sáng phụ vào ban đêm, một yếu tố quan trọng trong phòng ngừa té ngã (WHO, 2015). Dù là nhà ở hiện đại, bố trí nội thất vẫn chỉ hướng đến thẩm mỹ trung tính và nhu cầu chung, bỏ qua đặc điểm tâm sinh lý và nhu cầu của người già. Việc thiếu tay vịn hay chiếu sáng phân tầng không đơn thuần là lỗi thiết kế, mà phản ánh thiếu hụt quy chuẩn chuyên biệt cho nhóm người cao tuổi tại đô thị.
Trường hợp 2: Nhà phố – 120/23 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, thuộc sở hữu của Ông Hồ Văn Hòa (82 tuổi), sống một mình, Loại hình: Nhà phố 2 tầng, xây dựng hơn 20 năm, diện tích sử dụng 68m², Phòng ngủ đặt trên tầng 2, tiếp cận qua cầu thang dốc, không có tay vịn hai bên. Giường cao 62cm, không có ghế hỗ trợ. Nhà vệ sinh duy nhất nằm ở tầng trệt, buộc ông Hòa phải di chuyển ban đêm, tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng. Phòng tắm thiếu rãnh thoát nước phụ, độ rọi ánh sáng chỉ đạt 100 lux, dưới ngưỡng an toàn cho người suy giảm thị lực (WHO, 2015). Bếp chật hẹp, hành lang 60cm, không đạt chuẩn tiếp cận. Đây là ví dụ điển hình cho việc “thiết kế lỗi thời” không còn phù hợp với điều kiện thể chất của cư dân lớn tuổi. Việc không tái cấu trúc mặt bằng theo tiến trình lão hóa, dẫn đến nguy cơ cao về tai nạn và cô lập xã hội.
Trường hợp 3: Căn hộ E09-07 – Chung cư Flora Fuji, Quận 9, của bà Trần Thị Hồng (67 tuổi), sống cùng con gái và 2 cháu, loại hình: Căn hộ chung cư 65m², thiết kế bàn giao hoàn thiện, Không gian phòng ngủ được bố trí gần nhà vệ sinh, thuận tiện cho sinh hoạt ban đêm. Tuy nhiên, giường ngủ cao 66 cm, lối đi hẹp do đặt thêm thảm và tủ nhỏ, làm giảm khả năng tiếp cận. Tay vịn trong nhà vệ sinh đặt sai vị trí, cách bồn cầu hơn 50 cm nên không hỗ trợ thực chất. Bếp hiện đại nhưng đặt nồi cơm điện ở vị trí quá cao. Ánh sáng phòng vệ sinh chỉ đạt 150 lux, dưới mức khuyến nghị cho người cao tuổi. Đây là ví dụ của “thiết kế không chủ ý”, trong đó người cao tuổi buộc phải thích nghi với không gian được thiết kế cho người trẻ. Sự thiếu đồng bộ giữa các yếu tố hỗ trợ khiến thiết kế mất tính hệ thống, làm giảm hiệu quả hỗ trợ chức năng lão hóa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả khảo sát ba trường hợp nhà ở tại TP.HCM phản ánh một khoảng cách rõ rệt giữa lý thuyết thiết kế tiếp cận và thực hành nội thất trong không gian sống của người cao tuổi. Các tiêu chí cơ bản như tay vịn hỗ trợ, chiều cao bồn cầu, độ rộng lối đi, chiếu sáng định hướng và vị trí thiết bị bếp đều không đạt mức tối thiểu theo chuẩn quốc tế (Story et al., 2001. Ngay cả những trường hợp có dấu hiệu điều chỉnh nội thất (như Trường hợp 3) vẫn thiếu yếu tố đồng bộ, chỉ mang tính giải pháp tình huống và không tuân thủ theo hệ thống tiêu chuẩn nào. Điều này củng cố nhận định của Choi et al. (2018) về tình trạng “thiết kế không chủ ý” khi không gian được xây dựng theo tiêu chí chung, không xét đến sự thay đổi chức năng của người dùng theo thời gian.
Việc không tích hợp các nguyên lý thiết kế tiếp cận trong thực tế không chỉ đến từ thiếu sót kỹ thuật, mà còn phản ánh các nguyên nhân hệ thống. Thứ nhất, các chương trình đào tạo kiến trúc tại Việt Nam hiện vẫn chưa đưa thiết kế tiếp cận vào như một học phần bắt buộc, dẫn đến sự thiếu hụt năng lực chuyên môn trong giới thiết kế. Thứ hai, Việt Nam chưa có bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia chuyên biệt cho nhà ở thích nghi với già hóa, khiến chủ đầu tư, KTS và người dân không có cơ sở để triển khai. Thứ ba, từ góc nhìn tài chính, việc cải tạo không gian sống để phù hợp với tuổi già thường bị xem là không cấp thiết, hoặc mang tính tạm thời, đặc biệt trong bối cảnh người cao tuổi vẫn lệ thuộc kinh tế vào con cháu. Quan điểm này làm suy yếu động lực đầu tư dài hạn vào nhà ở thích ứng với quá trình già hóa.
Trong các hộ điển hình, người cao tuổi thường không nắm quyền quyết định trong việc cải tạo hoặc điều chỉnh không gian nội thất. Họ sống trong không gian do thế hệ trẻ thiết kế, nên các ưu tiên sử dụng thường hướng đến nhu cầu của người lao động và trẻ em hơn là người già. Điều này tạo ra sự bất cân đối trong trải nghiệm không gian giữa các thế hệ sống chung (UNFPA, 2023).
Thêm vào đó, tâm lý “ngại thay đổi” trong nhóm người cao tuổi vốn đã gắn bó lâu dài với không gian sống hiện hữu, càng làm giảm khả năng thích nghi với các giải pháp thiết kế mới, dù có lợi cho sức khỏe và an toàn của chính họ.
Để xây dựng các chuyên đề thiết kế không gian cho người cao tuổi một cách toàn diện, phù hợp với thực tiễn Việt Nam, cần tích hợp sâu hơn các yếu tố văn hóa, xã hội vào quá trình phát triển tiêu chuẩn. Ở Việt Nam, phần lớn người cao tuổi sống cùng con cháu trong mô hình gia đình 2–3 thế hệ. Điều này đặt ra yêu cầu thiết kế không gian linh hoạt, có tính riêng tư nhưng vẫn giữ được sự kết nối. Ví dụ, phòng ngủ người cao tuổi nên bố trí gần không gian sinh hoạt chung (phòng khách, bếp) để dễ giao tiếp, nhưng cần đảm bảo yên tĩnh, có thể đóng cửa cách âm nhẹ, và không ở tầng quá cao. Người cao tuổi thường dành nhiều thời gian ở nhà, sử dụng không gian bếp và ban công để nấu ăn, phơi đồ, trồng cây. Vì vậy, cần tối ưu không gian sinh hoạt thực tế như chỗ ngồi ngoài hiên, bếp có nhiều ánh sáng tự nhiên, khu vực giặt phơi dễ tiếp cận, và các khu vực lưu trữ đồ dùng cũ (rất phổ biến trong văn hóa tiết kiệm của thế hệ trước).
(Thông số kỹ thuật theo quy chuẩn trong bài viết)
Sự đối sánh với các quốc gia đã đi trước trong chính sách nhà ở cho người cao tuổi như Nhật Bản, Thụy Điển và Đan Mạch cho thấy Việt Nam đang ở giai đoạn tiền phát triển. Tại Nhật Bản, mô hình “barrier-free housing” được pháp lý hóa, mọi không gian đều có tay vịn, sàn phẳng, ánh sáng định hướng và thiết bị nhà tắm/bếp nằm trong vùng tiếp cận an toàn (Japan Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism, 2017) [09]. Tại Thụy Điển, nhà ở xã hội cho người cao tuổi theo mô hình “co-housing” được nhà nước tài trợ, thiết kế tối ưu cho xe lăn, chiếu sáng đạt chuẩn cao (> 500 lux), và nội thất có khả năng điều chỉnh (Nordic Council of Ministers, 2020) [12]. Điểm chung giữa các quốc gia này là sự phối hợp chặt chẽ giữa thiết kế, chính sách và hệ thống y tế xã hội. Từ so sánh đó, có thể nhận định rằng: Mô hình Việt Nam đang thiếu cả ba trụ cột. (1) Thiết kế vẫn dựa vào cảm quan thẩm mỹ và thói quen, chưa gắn với dữ liệu nhân khẩu học hoặc y tế học lão hóa. (2) Chính sách chưa có khung pháp lý hỗ trợ cải tạo hoặc xây mới nhà ở phù hợp với tiến trình giá hóa dân số. (3) Hệ thống an sinh xã hội chưa có chương trình tài trợ cải tạo nội thất cho người già có thu nhập thấp, điều vốn rất phổ biến ở châu Âu và Nhật Bản.
(Thông số kỹ thuật theo quy chuẩn trong bài viết)
Đề xuất giải pháp
Định hướng xây dựng bộ nguyên tắc thiết kế nội thất cho người cao tuổi
Sự gia tăng nhanh chóng của dân số cao tuổi tại Việt Nam đặt ra yêu cầu cấp thiết về cải thiện điều kiện sống và khả năng tiếp cận không gian trong nhà ở. Tuy nhiên, kết quả khảo sát thực địa cho thấy, phần lớn các căn hộ hiện hữu ngay cả trong các chung cư cao tầng hiện đại vẫn chưa đáp ứng những tiêu chuẩn tối thiểu về thiết kế thân thiện với người già. Điều này cho thấy một khoảng trống rõ rệt giữa lý thuyết thiết kế tiếp cận và thực tiễn triển khai tại đô thị Việt Nam. Dựa trên cơ sở đối chiếu với các chuẩn mực quốc tế như Americans with Disabilities Act (ADA, 2010), tiêu chuẩn nhà ở không rào cản (barrier-free housing) của Nhật Bản (Japan Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism, 2017) [09], và hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2015), tác giả đề xuất xây dựng bộ nguyên tắc thiết kế nội thất tiếp cận, có thể áp dụng linh hoạt trong cải tạo nhà ở hiện hữu lẫn trong quá trình nghiên cứu thiết kế mới.
Bộ nguyên tắc gồm bốn nội dung cốt lõi: Đảm bảo chiều rộng lối đi tối thiểu 90 cm không chỉ tạo điều kiện cho người cao tuổi sử dụng dụng cụ hỗ trợ (gậy, xe tập đi, xe lăn), mà còn giảm thiểu va chạm với nội thất, đặc biệt trong những tình huống di chuyển khẩn cấp. Mace (1998) đã chỉ ra rằng không gian ≥ 90 cm là điều kiện cần để duy trì sự độc lập vận động của người cao tuổi trong môi trường gia đình. Khả năng thị giác suy giảm theo tuổi tác đòi hỏi các điều chỉnh về ánh sáng trong thiết kế nội thất. Mức độ chiếu sáng tối thiểu 300 lux tại các khu vực nguy cơ cao như nhà vệ sinh, bếp và hành lang là cần thiết để giảm nguy cơ té ngã (Charness & Holley, 2004) [05]. Ngoài ra, cần chú trọng giảm độ chói (glare), đặc biệt tại các bề mặt bóng như sàn gạch men, cũng như bổ sung đèn định hướng ban đêm có cường độ thấp nhưng rõ ràng về hướng dẫn di chuyển.
Sàn nhà nên sử dụng vật liệu có độ ma sát cao, không gây trơn trượt ngay cả khi ướt. Việc loại bỏ các gờ ngăn không gian và hạn chế thay đổi cao độ đột ngột là yếu tố then chốt trong phòng chống tai nạn té ngã. Tay vịn cần được lắp đặt ở các vị trí chiến lược như dọc hành lang, trong nhà vệ sinh, khu vực chuyển tiếp giữa phòng ngủ và phòng tắm, với chiều cao từ sàn 85-90 cm, màu sắc tương phản với tường (Japan Housing Bureau, 2017) [09]. Một thiết kế tốt không chỉ giúp người cao tuổi vận động an toàn, mà còn tạo điều kiện định hướng không gian thuận lợi. Áp dụng các tín hiệu thị giác như màu sắc phân biệt, biểu tượng, hoặc ánh sáng dẫn hướng giúp người cao tuổi nhận biết các khu vực chức năng nhanh chóng, đặc biệt trong môi trường ánh sáng thấp hoặc ban đêm. Lối tiếp cận trực quan và tổ chức không gian theo logic sử dụng hàng ngày (ví dụ: Phòng ngủ gần WC, bếp gần lối ra vào) là yếu tố cần được ưu tiên trong thiết kế. Bộ nguyên tắc đề xuất không chỉ nhằm giải quyết các vấn đề hiện hữu trong không gian sống mà còn mang tính dự phòng giúp kéo dài thời gian độc lập của người cao tuổi, giảm thiểu gánh nặng chăm sóc cho gia đình và xã hội. Việc tích hợp các nguyên tắc này vào thực tiễn thiết kế nội thất đô thị là bước đi cấp thiết và hoàn toàn khả thi.
Kiến nghị về chính sách và đào tạo chuyên môn
Việc áp dụng hiệu quả bộ nguyên tắc thiết kế tiếp cận đòi hỏi một khuôn khổ thể chế và giáo dục đồng bộ. Hai khía cạnh then chốt cần được ưu tiên là: (1) Xây dựng hệ thống quy chuẩn kỹ thuật dành riêng cho nội thất tiếp cận người cao tuổi, (2) Đổi mới chương trình đào tạo chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế nội thất và quy hoạch đô thị. Hiện tại, các quy chuẩn xây dựng tại Việt Nam mới chỉ đề cập sơ lược đến thiết kế tiếp cận (ví dụ trong QCVN 10:2014/BXD), chủ yếu tập trung vào công trình công cộng, tuy nhiên người cao tuổi phần lớn sinh sống trong không gian nhà ở dân dụng. Từ những kết quả nghiên cứu và khảo sát thực tiễn, tác giả kiến nghị xây dựng một bộ quy chuẩn thiết kế nội thất tích hợp hoặc dành riêng cho người cao tuổi, nhằm đảm bảo an toàn, thuận tiện và hỗ trợ tối đa khả năng tự chăm sóc. Chuyên đề sẽ chia theo từng khu vực chức năng: phòng ngủ, nhà vệ sinh, bếp, với các thông số kỹ thuật cụ thể như sau:
Phòng ngủ nên có diện tích tối thiểu 12 – 14m², lối đi quanh giường rộng ≥ 90 cm để thuận tiện di chuyển bằng xe đẩy hoặc chống gậy. Giường cao từ 45 – 50cm giúp người cao tuổi dễ dàng ngồi xuống và đứng dậy. Hệ thống đèn ngủ gắn cảm biến chuyển động, độ sáng khoảng 50 – 100lux; ổ điện và công tắc đặt ở độ cao 60 – 100cm để dễ thao tác. Tủ quần áo nên có tay nắm dạng thanh ngang, cao không quá 130cm. Nhà vệ sinh cần diện tích tối thiểu 3.5 – 4.0m² để đủ chỗ xoay trở. Bồn cầu cao 45 – 48cm, có tay vịn hai bên cao 70 – 75cm. Khu vực tắm nên dùng ghế ngồi chống trượt, sàn lát gạch nhám R11 trở lên với độ dốc thoát nước 1.5 – 2%. Đèn chiếu sáng ≥250lux, nên tích hợp nút khẩn cấp gần bồn cầu và khu tắm. Khu bếp nên thiết kế mặt bếp cao 80 – 85cm, khoảng cách bếp, chậu rửa, tủ lạnh không quá 5m để tiết kiệm di chuyển. Tủ trên nên thấp, cao tối đa 130 – 140cm; tay nắm kéo dễ dùng. Bếp từ có chức năng ngắt an toàn, hút mùi công suất ≥700m³/h. Chiếu sáng vùng thao tác ≥300 lux, sàn chống trơn loại R10. Các chuyên đề này sẽ đóng vai trò như một bộ hướng dẫn thiết kế chuẩn hóa, phục vụ thiết kế nhà ở cá nhân, cải tạo nhà hiện hữu hoặc các dự án nhà dưỡng lão, giúp người cao tuổi sống độc lập, an toàn và thoải mái hơn trong chính ngôi nhà của mình.
Việc trang bị kiến thức về thiết kế tiếp cận và già hóa thân thiện cần được tích hợp từ sớm trong chương trình đào tạo KTS, nhà thiết kế nội thất, quy hoạch viên và kỹ sư xây dựng. Các trường ĐH tại Bắc Âu đã đưa mô hình “universal design studio” vào chương trình cử nhân từ thập niên 2010, với yêu cầu sinh viên thiết kế không gian thích nghi với các dạng suy giảm chức năng do tuổi tác (Nordic Council of Ministers, 2020) [12]. Tại Việt Nam, hiện vẫn thiếu vắng những học phần chuyên sâu về chủ đề này trong hầu hết các chương trình đào tạo ĐH và sau ĐH. Do đó, nhóm tác giả đề xuất Bộ Giáo dục & Đào tạo cùng các trường ĐH chuyên ngành cần cập nhật nội dung chương trình theo hướng bao trùm hơn, lấy đối tượng người cao tuổi như một phần của chiến lược đào tạo gắn với bối cảnh già hóa dân số.
Kết luận
Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số nhanh và sâu, bài nghiên cứu này đã đặt mục tiêu đánh giá mức độ đáp ứng của thiết kế nội thất nhà ở đô thị đối với nhu cầu của người cao tuổi, thông qua khảo sát thực địa và phân tích ba trường hợp điển hình tại TP.HCM. Kết quả cho thấy: Phần lớn không gian nhà ở chưa tích hợp các yếu tố hỗ trợ tiếp cận, an toàn hay tổ chức logic cho người già, cho thấy khoảng cách rõ rệt giữa thực tiễn thiết kế và các tiêu chuẩn quốc tế như ADA (2010), WHO (2015) hay Universal Design. Đóng góp chính của nghiên cứu nằm ở việc xây dựng một bộ nguyên tắc thiết kế nội thất thân thiện với người cao tuổi, có thể ứng dụng linh hoạt trong cải tạo hoặc thiết kế mới tại các đô thị Việt Nam. Những nguyên tắc này không chỉ hướng tới cải thiện chức năng vận động, giảm thiểu nguy cơ té ngã mà còn khẳng định vai trò thiết yếu của nội thất trong việc nâng cao chất lượng sống, duy trì sự độc lập và phẩm giá của người cao tuổi trong chính ngôi nhà của họ. Trong tương lai, nghiên cứu có thể mở rộng theo hai hướng: (1) Ứng dụng công nghệ hỗ trợ trong nội thất như cảm biến phát hiện ngã, chiếu sáng thông minh, điều khiển bằng giọng nói; (2) Phát triển mô hình thiết kế liên thế hệ, nơi không gian sống được thiết kế để phục vụ đồng thời nhiều nhóm tuổi, tạo điều kiện cho sự gắn kết và chia sẻ trong gia đình hiện đại. Những hướng đi này sẽ góp phần xây dựng một môi trường sống nhân văn, thích ứng và bền vững trong kỷ nguyên già hóa toàn cầu.
Trịnh Hoài Linh
*Ngành Mỹ thuật ứng dụng – Trường ĐH Văn Lang





