Tầm nhìn vượt thời gian của Chủ tịch Hồ Chí Minh

Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trịnh trọng đọc Bản Tuyên ngôn Độc lập trước quốc dân đồng bào và thế giới, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Bản Tuyên ngôn Độc lập – được xem là văn bản tuyên bố độc lập thứ ba trong lịch sử Việt Nam, sau “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt ở thế kỷ XI và “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi thế kỷ XV – là một văn kiện lịch sử trọng đại kết tinh trí tuệ xuất chúng, tầm nhìn xa trông rộng và sự sáng tạo vượt thời gian của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Vào tháng 8/1945, thế giới đang chứng kiến những biến động lịch sử lớn khi chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc với việc Nhật Bản đầu hàng; còn tại Việt Nam, tình hình đặc biệt phức tạp khi đất nước phải chịu “hai tầng xiềng xích” của thực dân Pháp và đế quốc Nhật từ năm 1940. Sau cuộc đảo chính ngày 9/3/1945, Nhật Bản đã lật đổ chính quyền Pháp ở Đông Dương, tạo ra một khoảng trống quyền lực. Chính trong bối cảnh này, Cách mạng tháng Tám đã quét sạch cả chế độ phong kiến kéo dài hàng ngàn năm và hơn 80 năm đô hộ của thực dân Pháp ở Việt Nam.

Sáng ngày 26/8/1945, tại ngôi nhà số 48 phố Hàng Ngang, Hà Nội, lãnh tụ Hồ Chí Minh đã họp Ban Thường vụ Trung ương Đảng đưa ra các quyết định trọng đại, trong đó có việc chuẩn bị bản Tuyên ngôn Độc lập và tổ chức mít tinh lớn để Chính phủ Lâm thời ra mắt nhân dân. Người đã dành những ngày cuối tháng Tám làm việc không ngừng nghỉ để soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập. Đến ngày 31/8/1945, sau những suy ngẫm và sửa đổi cuối cùng, bản Tuyên ngôn Độc lập lịch sử đã hoàn thành.

Một trong những điểm độc đáo nhất của Tuyên ngôn Độc lập là cách Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu, với việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Tiếp theo là trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791: “Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi”.

Việc trích dẫn cả hai văn bản của Mỹ và Pháp như trên không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về lịch sử thế giới và các cuộc cách mạng tiến bộ, mà còn là một sự lựa chọn thể hiện dụng ý chính trị sắc bén mang đậm tư tưởng độc lập dân tộc của lãnh tụ Hồ Chí Minh.

Đặc biệt, Người đã rất khôn khéo sử dụng chính những lý lẽ mà chính quyền thực dân từng viện dẫn để cai trị nước ta như “tự do, bình đẳng, bác ái” để buộc họ phải chấp nhận quyền tự do, độc lập của Việt Nam.

Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ đơn thuần trích dẫn mà còn diễn giải sâu rộng hơn: “Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do”. Qua đây, Người đã nâng từ “quyền con người” lên thành “quyền dân tộc”, từ vấn đề nhân quyền lên thành quyền của mọi dân tộc bị áp bức trên thế giới. Điều này không chỉ có ý nghĩa đối với Việt Nam mà còn mở ra một thời đại mới – thời đại giải phóng các dân tộc khỏi ách áp bức của chủ nghĩa thực dân trên quy mô toàn thế giới.

Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 còn là một bài phân tích chính trị sắc bén của Chủ tịch Hồ Chí Minh, khi Người chỉ thẳng rằng: “Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp”. Điều này có ý nghĩa pháp lý quan trọng giúp bác bỏ hoàn toàn mọi tuyên bố của Pháp về việc “tái lập quyền bảo hộ” sau khi Nhật đầu hàng.

Hơn nữa, Người đã khéo léo viện dẫn các nguyên tắc tự quyết dân tộc đã được các nước Đồng minh thừa nhận tại các hội nghị Teheran và San Francisco: “Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân tộc bình đẳng ở các Hội nghị Tê-hê-răng và Cựu-kim-sơn, quyết không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam”.

Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nét sự hiểu biết sâu rộng của Người về tình hình thế giới đương thời. Sau 3 chục năm sống và hoạt động ở nhiều nước trên thế giới, từ Mỹ, Anh, Pháp đến Liên Xô và Trung Quốc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tích lũy được một khối lượng khổng lồ kiến thức uyên thâm về chính trị quốc tế và các phong trào cách mạng thế giới. Người hiểu rằng thời điểm cuối Chiến tranh Thế giới thứ II là cơ hội để các dân tộc bị áp bức giành độc lập. Việc viện dẫn quyền tự quyết dân tộc trong Hiến chương Liên Hợp Quốc, những cam kết của các nước Đồng minh về bình đẳng giữa các dân tộc đều cho thấy lãnh tụ Hồ Chí Minh đã nắm bắt được xu thế thời đại và biết cách tận dụng những điều kiện thuận lợi khách quan từ tình hình quốc tế khi đó.

Một tư tưởng đặc biệt quan trọng trong Tuyên ngôn Độc lập là không chỉ nhằm tuyên bố độc lập, mà còn để khẳng định việc thiết lập “chế độ Dân chủ Cộng hòa” thay thế cho “chế độ Quân chủ mấy mươi thế kỷ”. Điều này thể hiện tầm nhìn xa của Chủ tịch Hồ Chí Minh về việc cùng lúc giải quyết triệt để cả hai vấn đề giải phóng dân tộc và giải phóng xã hội.

Trong Tuyên ngôn Độc lập, Người đã sáng suốt tiên liệu được việc thực dân Pháp sẽ quay trở lại và có thể sẽ có sự can thiệp của các cường quốc. Vì vậy, Người đã kêu gọi các nước Đồng minh ủng hộ nền độc lập mà nhân dân Việt Nam đã tự tay giành được, đồng thời cảnh báo rằng nhân dân Việt Nam sẽ “kiên quyết chống lại âm mưu của bọn thực dân Pháp” và kết thúc bản Tuyên ngôn bằng sự khẳng định đanh thép: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”.

Điều đó thể hiện quyết tâm sắt đá của Người, và ý thức chuẩn bị cho những cuộc đấu tranh lâu dài ở phía trước để bảo vệ bằng được các thành quả cách mạng vừa giành được và chế độ mới vừa dựng xây.

Tuyên ngôn Độc lập và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là ở châu Phi và châu Á.

Việc mở rộng khái niệm nhân quyền thành quyền dân tộc, việc khẳng định bình đẳng giữa các dân tộc bất kể lớn nhỏ, mạnh yếu đã tạo ra một hình mẫu mới trong chính trị thế giới. Ngoài ra, những nguyên tắc được Chủ tịch Hồ Chí Minh nêu ra trong Tuyên ngôn như quyền tự quyết của các dân tộc, bình đẳng giữa các quốc gia đã trở thành những nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế hiện đại. Điều này thể hiện tầm nhìn đi trước thời đại của Người trong việc xây dựng những chuẩn mực mới cho trật tự thế giới sau chiến tranh.

Tuyên ngôn Độc lập 2/9/1945 là một trong những tác phẩm chính luận vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam. Lãnh tụ Hồ Chí Minh đã không chỉ đơn thuần kế thừa những tinh hoa văn hóa dân tộc mà còn tiếp thu và chuyển hóa những giá trị tiến bộ của nhân loại để tạo ra một tác phẩm mang cả tính toàn cầu lẫn tính thời đại. Việc trích dẫn và suy rộng từ các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp đã thể hiện một tư duy biện chứng sắc bén, một bản lĩnh chính trị độc lập và tư tưởng pháp quyền hiện đại của Người. Đặc biệt, tầm nhìn của lãnh tụ Hồ Chí Minh về việc gắn kết độc lập dân tộc với tiến bộ xã hội, về vai trò của Việt Nam trong phong trào giải phóng dân tộc thế giới và về tương lai một thế giới bình đẳng giữa các dân tộc đã thể hiện một trí tuệ vượt xa thời đại.

Những giá trị và nguyên tắc mà Người đã nêu trong Tuyên ngôn Độc lập từ 80 năm trước không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà vẫn còn nguyên giá trị thời sự giúp tiếp sức thêm cho cả dân tộc trong công cuộc chuyển mình quyết tâm xây dựng đất nước Việt Nam hùng cường, phồn vinh và có vị thế xứng đáng trong một thế giới đầy biến động hôm nay.

Tác giả: Ông Ngô Tiến Long là nhà ngoại giao đã nghỉ hưu; nguyên là Cục trưởng Cục Cơ yếu Bộ Ngoại giao. Ông cũng từng là Phó Tổng Biên tập báo Quốc tế (nay là Báo Thế giới & Việt Nam).